--

bí ẩn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí ẩn

+ adj  

  • Enigmatic, mysterious
    • nụ cười bí ẩn
      an enigmatic smile
    • những điều bí ẩn của thiên nhiên
      the mysterious things of nature, the secrets of nature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí ẩn"
Lượt xem: 610